Có 2 kết quả:

耳聞目睹 ěr wén mù dǔ ㄦˇ ㄨㄣˊ ㄇㄨˋ ㄉㄨˇ耳闻目睹 ěr wén mù dǔ ㄦˇ ㄨㄣˊ ㄇㄨˋ ㄉㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to witness personally

Từ điển Trung-Anh

to witness personally